?
Serge AURIER

Full Name: Serge Alain Stephane Aurier

Tên áo: AURIER

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Dec 24, 1992)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Galatasaray SK85
Dec 11, 2024Galatasaray SK86
Aug 11, 2024Galatasaray SK86
Aug 6, 2024Galatasaray SK87
Jul 8, 2024Galatasaray SK87
Feb 3, 2024Galatasaray SK87
Sep 28, 2023Nottingham Forest87
Dec 22, 2022Nottingham Forest87
Dec 16, 2022Nottingham Forest88
Oct 10, 2022Nottingham Forest88
Sep 8, 2022Nottingham Forest88
Jun 22, 2022Villarreal CF88
Jun 16, 2022Villarreal CF89
Jun 16, 2022Villarreal CF89
Oct 4, 2021Villarreal CF89

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3187
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2486
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2484
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2278
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1873
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865