3
Francisco ORTEGA

Full Name: Francisco Gabriel Ortega

Tên áo: ORTEGA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Mar 19, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Olympiacos

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 25, 2024Olympiacos85
Aug 27, 2023Olympiacos85
Aug 9, 2022Vélez Sársfield85
Aug 4, 2022Vélez Sársfield82
Oct 24, 2021Vélez Sársfield82
Jun 21, 2020Vélez Sársfield80
Jun 16, 2020Vélez Sársfield78
Jan 20, 2019Vélez Sársfield78
Jan 20, 2019Vélez Sársfield70

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3386
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
19
Giorgos MasourasGiorgos MasourasAM(PT),F(PTC)3186
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
André Horta
Sporting de Braga
TV,AM(C)2886
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PTC)2888
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
30
Athanasios AndroutsosAthanasios AndroutsosHV(P),DM,TV,AM(C)2782
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
Pep BielPep BielAM,F(PTC)2886
16
David Carmo
Nottingham Forest
HV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2285
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
Lima RamonLima RamonHV,DM,TV(T)2382
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko Stamenic
Nottingham Forest
DM,TV(C)2282
Bruno OnyemaechiBruno OnyemaechiHV(TC)2582
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)2073
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1876
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970
29
Theofanis BakoulasTheofanis BakoulasDM,TV(C)2070