19
Giorgos MASOURAS

Full Name: Giorgos Masouras

Tên áo: MASOURAS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 31 (Jan 1, 1994)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Olympiacos

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2022Olympiacos86
Feb 14, 2022Olympiacos85
Jan 3, 2022Olympiacos85
Sep 23, 2021Olympiacos85
Sep 2, 2021Olympiacos đang được đem cho mượn: Sparta Rotterdam85
May 21, 2021Olympiacos85
Oct 22, 2020Olympiacos85
Oct 16, 2019Olympiacos83
Oct 10, 2019Olympiacos82
Jan 7, 2019Olympiacos82
Nov 30, 2018Olympiacos đang được đem cho mượn: Panionios82
May 11, 2018Panionios82
Jul 12, 2017Panionios80
Jul 6, 2017Panionios78
Mar 18, 2016Panionios78

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3386
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
19
Giorgos MasourasGiorgos MasourasAM(PT),F(PTC)3186
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
André Horta
Sporting de Braga
TV,AM(C)2886
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PTC)2888
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
30
Athanasios AndroutsosAthanasios AndroutsosHV(P),DM,TV,AM(C)2782
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
Pep BielPep BielAM,F(PTC)2886
16
David Carmo
Nottingham Forest
HV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2285
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko Stamenic
Nottingham Forest
DM,TV(C)2282
Bruno OnyemaechiBruno OnyemaechiHV(TC)2582
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)2073
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1876
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970
29
Theofanis BakoulasTheofanis BakoulasDM,TV(C)2070