97
Yusuf YAZICI

Full Name: Yusuf Yazıcı

Tên áo: YAZICI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 28 (Jan 29, 1997)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Olympiacos

Squad Number: 97

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2024Olympiacos88
Nov 7, 2024Olympiacos88
Sep 30, 2024Olympiacos88
Jul 23, 2024Lille OSC88
Sep 6, 2023Lille OSC88
Jun 2, 2023Lille OSC88
Jun 1, 2023Lille OSC88
Sep 5, 2022Lille OSC đang được đem cho mượn: Trabzonspor88
Jun 2, 2022Lille OSC88
Jun 1, 2022Lille OSC88
Jan 19, 2022Lille OSC đang được đem cho mượn: CSKA Moskva88
Jul 14, 2021Lille OSC88
May 21, 2021Lille OSC88
Dec 16, 2020Lille OSC88
Dec 16, 2020Lille OSC87

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3386
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
19
Giorgos MasourasGiorgos MasourasAM(PT),F(PTC)3186
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
André Horta
Sporting de Braga
TV,AM(C)2886
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PTC)2888
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
30
Athanasios AndroutsosAthanasios AndroutsosHV(P),DM,TV,AM(C)2782
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
Pep BielPep BielAM,F(PTC)2886
16
David Carmo
Nottingham Forest
HV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2285
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
Lima RamonLima RamonHV,DM,TV(T)2382
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko Stamenic
Nottingham Forest
DM,TV(C)2282
Bruno OnyemaechiBruno OnyemaechiHV(TC)2582
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)2073
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1876
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970
29
Theofanis BakoulasTheofanis BakoulasDM,TV(C)2070