?
Rayan RAVELOSON

Full Name: Rayan Ny Aina Arnaldo Raveloson

Tên áo: RAVELOSON

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Jan 16, 1997)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: BSC Young Boys

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025BSC Young Boys84
Jun 25, 2023AJ Auxerre84
Jun 20, 2023AJ Auxerre83
Aug 11, 2022AJ Auxerre83
Jul 7, 2022Los Angeles Galaxy83
Jun 13, 2022Los Angeles Galaxy83
Nov 24, 2021Los Angeles Galaxy83
Jun 8, 2021Los Angeles Galaxy82
May 21, 2021Los Angeles Galaxy82
Sep 30, 2020ES Troyes AC82
Sep 24, 2020ES Troyes AC80
Aug 8, 2020ES Troyes AC80
Sep 6, 2018ES Troyes AC80
Jul 20, 2018ES Troyes AC76
Oct 21, 2017Tours FC76

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
35
Silvère GanvoulaSilvère GanvoulaF(C)2882
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3084
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
15
Meschack EliaMeschack EliaAM,F(PTC)2785
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
22
Abdu Conté
ES Troyes AC
HV(TC),DM,TV(T)2682
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
6
Patric Pfeiffer
FC Augsburg
HV(C)2585
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2383
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2482
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2182
20
Cheikh NiasseCheikh NiasseHV,DM,TV(C)2583
21
Alan Virginius
Lille OSC
AM,F(PT)2280
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2280
11
Donat RrudhaniDonat RrudhaniTV,AM(PT),F(PTC)2578
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2478
5
Anel HusicAnel HusicHV(TC)2377
16
Noah PerssonNoah PerssonHV,DM,TV,AM(T)2180
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2178
10
Théo GolliardThéo GolliardDM,TV,AM(C)2274
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2078
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2078
19
Malik DemeMalik DemeAM(PT),F(PTC)1965
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)1977
Sadin CrnovrsaninSadin CrnovrsaninHV(C)2270
60
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
55
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2067
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)1970
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
42
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
56
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1865