10
Cheikh NIASSE

Full Name: Cheikh Ahmet Tidian Niasse

Tên áo: C. NIASSE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Jan 19, 2000)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: BSC Young Boys

On Loan at: Hellas Verona

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Hellas Verona83
Dec 2, 2023BSC Young Boys83
Nov 27, 2023BSC Young Boys82
May 7, 2023BSC Young Boys82
Dec 19, 2022BSC Young Boys82
Dec 14, 2022BSC Young Boys76
Feb 4, 2022BSC Young Boys76
May 28, 2021Lille OSC76
May 21, 2021Lille OSC73
May 12, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: Panathinaikos73
Feb 2, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: Panathinaikos73

Hellas Verona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Darko LazovićDarko LazovićTV,AM(PT)3486
5
Davide FaraoniDavide FaraoniHV,DM,TV(P)3385
33
Ondrej DudaOndrej DudaTV,AM(C)3087
22
Alessandro BerardiAlessandro BerardiGK3473
27
Pawel DawidowiczPawel DawidowiczHV,DM(C)2986
1
Lorenzo MontipòLorenzo MontipòGK2986
25
Suat SerdarSuat SerdarDM,TV,AM(C)2786
20
Grigoris KastanosGrigoris KastanosTV,AM(PC)2785
3
Martin FreseMartin FreseHV,DM,TV(T)2782
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
18
Abdou HarrouiAbdou HarrouiDM,TV(C)2784
12
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
34
Simone PerilliSimone PerilliGK3078
4
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2385
30
Luan PatrickLuan PatrickHV(C)2378
31
Tomáš SuslovTomáš SuslovTV(C),AM(PTC)2285
10
Cheikh NiasseCheikh NiasseHV,DM,TV(C)2583
11
Casper TengstedtCasper TengstedtF(C)2485
9
Amin SarrAmin SarrAM(T),F(TC)2484
38
Jackson TchatchouaJackson TchatchouaHV,DM(P),TV,AM(PT)2385
6
Nicolás ValentiniNicolás ValentiniHV(C)2384
2
Daniel OyegokeDaniel OyegokeHV(PC)2273
13
Juan Manuel CruzJuan Manuel CruzF(C)2578
35
Daniel MosqueraDaniel MosqueraAM(P),F(PC)2581
42
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2185
16
Mattia ChiesaMattia ChiesaGK2467
19
Tobias SlotsagerTobias SlotsagerHV(C)1978
Luca MonticelliLuca MonticelliAM,F(C)2072
14
Dailon Rocha LivramentoDailon Rocha LivramentoF(C)2380
15
Yllan OkouYllan OkouHV(C)2278
87
Daniele GhilardiDaniele GhilardiHV(C)2282
7
Mathis LambourdeMathis LambourdeAM(PT),F(PTC)1970
80
Alphadjo CissèAlphadjo CissèAM,F(TC)1873
24
Thomas ZouaghiThomas ZouaghiGK1965
90
Samuel John NwachukwuSamuel John NwachukwuHV(C)1970
98
Federico MagroFederico MagroGK2070
99
Karlson NwanegeKarlson NwanegeHV(C)1970
72
Junior AjayiJunior AjayiAM(P),F(PC)2070
Agustín LunaAgustín LunaF(C)1970
Stefano Dalla RivaStefano Dalla RivaDM,TV(C)1970
Richi AgbonifoRichi AgbonifoAM(PT),F(PTC)1967
Ioan VermesanIoan VermesanF(C)1865