66
Rhodri SMITH

Full Name: Rhodri Smith

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Sep 9, 2006)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: BSC Young Boys

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3285
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
35
Silvère GanvoulaSilvère GanvoulaF(C)2882
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK2984
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2784
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
15
Meschack EliaMeschack EliaAM,F(PTC)2785
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2585
22
Abdu Conté
ES Troyes AC
HV(TC),DM,TV(T)2682
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
6
Patric Pfeiffer
FC Augsburg
HV(C)2585
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2383
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2482
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2182
20
Cheikh NiasseCheikh NiasseHV,DM,TV(C)2483
21
Alan Virginius
Lille OSC
AM,F(PT)2180
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2280
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2584
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2378
5
Anel HusicAnel HusicHV(TC)2377
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2178
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM(C)2073
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2076
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)1977
50
Sadin CrnovrsaninSadin CrnovrsaninHV(C)2270
60
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
55
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2067
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)1970
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
42
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1865