Full Name: Marian Sarr
Tên áo: SARR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jan 30, 1995)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Union Titus Pétange
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Union Titus Pétange | 78 |
Mar 21, 2023 | Union Titus Pétange | 78 |
Sep 9, 2022 | FC Giessen | 78 |
Feb 26, 2022 | FC Giessen | 79 |
Feb 9, 2021 | Bonner SC | 79 |
Jan 28, 2021 | Bonner SC | 78 |
Aug 8, 2020 | VfR Aalen | 78 |
May 14, 2018 | VfR Aalen | 78 |
Jun 21, 2016 | VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II | 78 |
Dec 8, 2015 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 78 |
Sep 3, 2015 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 78 |
Jul 2, 2015 | Borussia Dortmund | 78 |
Dec 4, 2014 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 78 |
Sep 22, 2014 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 78 |
May 8, 2014 | Borussia Dortmund | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
4 | ![]() | Marian Sarr | HV(C) | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 27 | 76 | |
23 | ![]() | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 25 | 70 | |
16 | ![]() | Lucas Caruso | GK | 26 | 70 | |
35 | ![]() | John Peter Sesay | AM(PTC) | 21 | 65 | |
![]() | Edin Osmanovic | HV(C) | 23 | 74 | ||
68 | ![]() | Kai Merk | F(C) | 26 | 73 | |
![]() | Till Hermandung | DM,TV(C) | 27 | 72 |