Full Name: Sascha Heil
Tên áo: HEIL
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (May 4, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: Union Titus Pétange
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | Union Titus Pétange | 70 |
Aug 12, 2019 | FC Giessen | 70 |
May 22, 2019 | SC Paderborn 07 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
4 | Marian Sarr | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Jonathan Benteke | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
23 | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
35 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
AM,F(C) | 21 | 70 | ||||
Maiky de la Cruz | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
Edin Osmanovic | HV(C) | 22 | 74 | |||
68 | Kai Merk | F(C) | 25 | 73 | ||
Till Hermandung | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
60 | DM(PC),TV(C) | 21 | 60 |