Full Name: Till Hermandung
Tên áo: HERMANDUNG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Oct 10, 1997)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Union Titus Pétange
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2024 | Union Titus Pétange | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 35 | 73 | ||
8 | ![]() | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 27 | 76 | |
23 | ![]() | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 26 | 70 | |
16 | ![]() | Lucas Caruso | GK | 26 | 70 | |
35 | ![]() | John Peter Sesay | AM(PTC) | 22 | 65 | |
![]() | Edin Osmanovic | HV(C) | 23 | 74 | ||
68 | ![]() | Kai Merk | F(C) | 26 | 73 | |
![]() | Till Hermandung | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
![]() | Oscar Faulds | F(C) | 23 | 67 |