Full Name: Jérémy Mawatu
Tên áo: MAWATU
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Aug 12, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 59
CLB: Union Titus Pétange
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Union Titus Pétange | 76 |
Sep 18, 2022 | Union Titus Pétange | 76 |
Feb 13, 2022 | Energetik-BGU Minsk | 76 |
Jan 28, 2021 | Energetik-BGU Minsk | 76 |
Aug 28, 2020 | Energetik-BGU Minsk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
4 | Marian Sarr | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Jonathan Benteke | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
23 | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
35 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
AM,F(C) | 21 | 70 | ||||
Maiky de la Cruz | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
Edin Osmanovic | HV(C) | 22 | 74 | |||
68 | Kai Merk | F(C) | 25 | 73 | ||
Till Hermandung | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
60 | DM(PC),TV(C) | 21 | 60 |