Full Name: Alexander Laukart
Tên áo: LAUKART
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Oct 25, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Union Titus Pétange
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2021 | Union Titus Pétange | 74 |
Sep 16, 2020 | Türkgücü München | 74 |
Jul 28, 2020 | Türkgücü München | 74 |
Jul 7, 2020 | Türkgücü München | 75 |
Jan 10, 2020 | FC Den Bosch | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
4 | Marian Sarr | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Jonathan Benteke | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
23 | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
5 | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 25 | 70 | ||
16 | Lucas Caruso | GK | 26 | 70 | ||
35 | John Peter Sesay | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
Edin Osmanovic | HV(C) | 23 | 74 | |||
68 | Kai Merk | F(C) | 26 | 73 | ||
Till Hermandung | DM,TV(C) | 27 | 72 |