Huấn luyện viên: Robert Pevnik
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aluminij
Tên viết tắt: ALU
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Športni park Aluminij (2,600)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Kidričevo
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Loren Maruzin | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
6 | Janez Pisek | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
24 | F(C) | 26 | 75 | |||
99 | TV(C) | 24 | 70 | |||
25 | Tom Kljun | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
33 | Tibor Banic | GK | 24 | 68 | ||
45 | F(C) | 21 | 73 | |||
37 | Luka Koblar | HV(TC) | 24 | 74 | ||
21 | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | |||
5 | Mario Šubarić | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
19 | Gal Gorenak | TV(C) | 20 | 74 | ||
1 | GK | 21 | 72 | |||
4 | Tin Martic | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | ||
30 | Gasper Pecnik | HV(PC) | 21 | 75 | ||
32 | Rok Schaubach | HV(PC) | 19 | 73 | ||
13 | Jan Petek | GK | 18 | 70 | ||
23 | Sandro Jovanovic | AM,F(PC) | 22 | 74 | ||
30 | Maj Skoflek | TV,AM(C) | 20 | 64 | ||
14 | Tomislav Jagic | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
3 | Aleksandar Zeljkovic | HV(C) | 24 | 72 | ||
17 | Filip Kosi | HV,DM,TV(PT) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. SNL | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |