Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hapoel PT
Tên viết tắt: HPT
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Petah Tikva Municipal Stadium (6,768)
Giải đấu: Liga Leumit
Địa điểm: Petah Tikva
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Shoval Gozlan | F(C) | 30 | 75 | |
13 | ![]() | David Dego | TV,AM(C) | 23 | 72 | |
7 | ![]() | Ben Azubel | F(C) | 31 | 75 | |
8 | ![]() | Tomer Altman | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | |
9 | ![]() | Raz Stain | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 31 | 75 | |
7 | ![]() | Franck Rivollier | F(C) | 23 | 70 | |
30 | ![]() | Golan Beni | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | |
26 | ![]() | Yaar Zambrawski | HV(C) | 21 | 67 | |
4 | ![]() | Matan Gosha | HV(C) | 25 | 75 | |
2 | ![]() | Matan Peleg | HV,DM(P) | 31 | 74 | |
23 | ![]() | Dror Nir | HV(TC),DM(T) | 31 | 73 | |
77 | ![]() | Yarin Swisa | DM,TV,AM(C) | 20 | 62 | |
17 | ![]() | Bar Nawi | AM(PTC) | 22 | 70 | |
18 | ![]() | Ido Davidov | TV,AM(C) | 30 | 73 | |
5 | ![]() | Ram Levy | HV,DM(C) | 27 | 75 | |
99 | ![]() | Raz Zarbailov | F(C) | 22 | 62 | |
11 | ![]() | Ofek Osher | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Maccabi Petah Tikva |