22
Luka MAMIĆ

Full Name: Luka Mamić

Tên áo: MAMIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Aug 2, 2002)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024NK Široki Brijeg77
Jun 6, 2024NK Široki Brijeg76
Mar 3, 2024NK Široki Brijeg76
Feb 26, 2024NK Široki Brijeg75

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
7
Dino ĆorićDino ĆorićHV,DM,TV(P)3477
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
Zvonimir KožuljZvonimir KožuljTV(C),AM(PTC)3177
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
12
Tomislav TomićTomislav TomićGK2777
42
Marijan ĆavarMarijan ĆavarDM,TV,AM(C)2778
Matej SenićMatej SenićHV(C)2978
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
23
Mislav MatićMislav MatićHV(C)2575
27
Adam BenićAdam BenićHV,DM,TV(P)2473
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2376
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
31
Josip BenderJosip BenderGK2977
20
Tvrtko BuljanTvrtko BuljanHV(PC),DM(C)2374
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagaricIlija BagaricAM,F(T)2574
5
Branimir BarisicBranimir BarisicHV,DM(C)2675
22
Luka MamićLuka MamićAM(PTC),F(PT)2277
Ivan ZubacIvan ZubacAM(PT),F(PTC)2065
9
Stephen Chinedu
CFR Cluj
F(C)2576
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2268