44
Mateo BARAĆ

Full Name: Mateo Barać

Tên áo: BARAĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jul 20, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: NK Varaždin

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025NK Varaždin80
Jan 6, 2025FK Aktobe80
Sep 13, 2024FK Aktobe80
Feb 9, 2024FK Aktobe80
Jun 20, 2023Krylia Sovetov Samara80
Jun 15, 2023Krylia Sovetov Samara82
Jun 2, 2023Krylia Sovetov Samara82
Jun 1, 2023Krylia Sovetov Samara82
Feb 1, 2023Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: KV Oostende82
Oct 8, 2022Krylia Sovetov Samara82
Oct 4, 2022Krylia Sovetov Samara83
Aug 9, 2022Krylia Sovetov Samara83
Jun 2, 2022Krylia Sovetov Samara83
Jun 1, 2022FC Sochi83
May 31, 2022Krylia Sovetov Samara83

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2878
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3278
Petar BočkajPetar BočkajHV,DM,TV(T),AM(PT)2880
21
Tomislav TomićTomislav TomićGK2877
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2877
Ivan MamutIvan MamutF(C)2878
44
Mateo BaraćMateo BaraćHV(C)3080
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
15
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2578
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2474
14
Jaime SierraJaime SierraHV,DM(C)2776
17
Mario ČuićMario ČuićTV,AM(C)2476
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2276
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2375
23
Leon BelcarLeon BelcarDM,TV,AM(C)2380
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2476
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2365
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2376
Hrvoje CrnčecHrvoje CrnčecHV(TC)2468
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
11
Mate AntunovićMate AntunovićF(C)2170
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
22
Luka MamićLuka MamićAM(PTC),F(PT)2277
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Tin LevanicTin LevanicAM(PTC)2065
Vito TezakVito TezakHV(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1965
26
Atdhe MazariAtdhe MazariAM,F(PTC)2473
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1865
28
Roko DomjanićRoko DomjanićAM(PT),F(PTC)1863