23
Frane MAGLICA

Full Name: Frane Maglica

Tên áo: MAGLICA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jul 2, 1997)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: NK Varaždin

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024NK Varaždin77
Jul 19, 2024NK Varaždin77
Jun 14, 2024HSK Posušje77
Jun 6, 2024HSK Posušje76
Mar 4, 2024HSK Posušje76
Feb 27, 2024HSK Posušje75
Jan 18, 2023HSK Posušje75
Aug 28, 2022HŠK Zrinjski75
Mar 21, 2022HSK Posušje75
Feb 3, 2022HSK Posušje75
Feb 12, 2021NK Dubrava75
Oct 12, 2020NK Slaven Belupo75
Oct 2, 2020NK Slaven Belupo75
Jul 18, 2020NK Dubrava75
May 1, 2020NK Dubrava74

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2778
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
14
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2776
Tomislav TomićTomislav TomićGK2877
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
Mateo BaraćMateo BaraćHV(C)3080
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2478
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
Jaime SierraJaime SierraHV,DM(C)2676
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2275
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2375
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2265
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2678
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2276
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
Mate AntunovićMate AntunovićF(C)2170
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
22
Luka MamićLuka MamićAM(PTC),F(PT)2277
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1965
Atdhe MazariAtdhe MazariAM,F(PTC)2373
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1865