Full Name: Gullbrandur Í Horni Øregaard
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 18, 2002)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Sandnes Ulf
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tommy Hoiland | F(C) | 35 | 75 | ||
18 | Olav Oby | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Riki Alba | F(C) | 29 | 74 | ||
2 | Herman Kleppa | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | ||
3 | Espen Berger | HV(PC) | 30 | 73 | ||
30 | GK | 28 | 74 | |||
24 | Eirik Asante Gayi | HV(PC) | 23 | 67 | ||
31 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
8 | Matias Belli Moldskred | TV(C) | 27 | 75 | ||
32 | Vuk Latinovich | HV,DM(C) | 27 | 67 | ||
26 | Artan Memedov | AM,F(PT) | 19 | 72 | ||
29 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
21 | Haris Brkic | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
5 | Gullbrandur Oregaard | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Daniel Braut | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 |