Full Name: Eirik Asante Gayi
Tên áo: GAYI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 23, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 77
CLB: Sandnes Ulf
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2024 | Sandnes Ulf | 67 |
Jun 6, 2023 | IK Brage | 67 |
Feb 9, 2022 | IK Brage | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tommy Hoiland | F(C) | 35 | 75 | ||
Aslak Falch | GK | 32 | 76 | |||
18 | Olav Oby | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Riki Alba | F(C) | 29 | 74 | ||
3 | Espen Berger | HV(PC) | 30 | 73 | ||
Jakob Tromsdal | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
24 | Eirik Asante Gayi | HV(PC) | 24 | 67 | ||
8 | Matias Belli Moldskred | TV(C) | 27 | 75 | ||
32 | Vuk Latinovich | HV,DM(C) | 27 | 67 | ||
26 | Artan Memedov | AM,F(PT) | 20 | 72 | ||
21 | Haris Brkic | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
5 | Gullbrandur Oregaard | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Daniel Braut | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 |