Biệt danh: KR-ingar
Tên thu gọn: Reykjavík
Tên viết tắt: KRR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: KR-völlur (6,000)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Reykjavík
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 31 | 80 | |
12 | ![]() | Guy Smit | GK | 29 | 71 | |
6 | ![]() | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Luke Rae | AM(T),F(TC) | 24 | 63 | |
28 | ![]() | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Úrvalsdeild | 10 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Valur |
![]() | ÍA Akranes |
![]() | Leiknir Reykjavík |
![]() | Víkingur |
![]() | Fram |
![]() | Fimleikafélag Hafnarfjarðar |