Full Name: Anton Kobyalko
Tên áo: KOBYALKO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (May 14, 1986)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Novosibirsk
Squad Number: 86
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | Novosibirsk | 77 |
Jan 15, 2024 | Novosibirsk | 77 |
Oct 26, 2023 | FC Tyumen | 77 |
Feb 28, 2022 | FC Tyumen | 77 |
Jul 30, 2021 | Dynamo Barnaul | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Aleksandr Konev | F(C) | 22 | 73 | ||
15 | Dmitriy Redkovich | HV(TC) | 26 | 76 | ||
86 | Anton Kobyalko | F(C) | 37 | 77 | ||
18 | Oleg Shalaev | DM,TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
21 | Anton Makurin | TV(C) | 29 | 77 | ||
49 | HV(TC) | 22 | 70 |