14
Nikita SEMENENKO

Full Name: Nikita Semenenko

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Mar 5, 2005)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sibir Novosibirsk

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sibir Novosibirsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dmitriy RedkovichDmitriy RedkovichHV(TC)2776
90
Anton KobyalkoAnton KobyalkoF(C)3977
21
Anton MakurinAnton MakurinTV(C)3077
Petr KosarevskiyPetr KosarevskiyGK2677
Daniil PetruninDaniil PetruninHV(C)2674
49
Maksim KaraevMaksim KaraevHV(TC)2375
36
Ivan ShmakovIvan ShmakovHV,DM(C)2373
20
Vladimir LaptevVladimir LaptevTV,AM(TC)2472
35
Maksim KiselevMaksim KiselevGK3074
53
Makar IlyushenokMakar IlyushenokGK2263
23
Anton KrotovAnton KrotovDM,TV(C)2770
22
Sergey NarylkovSergey NarylkovDM(C),TV(PTC)3765
6
Artem KuzminArtem KuzminDM,TV(C)2167
69
Artem IvanovArtem IvanovTV,AM(C)2060
19
Sergey ZapalatskiySergey ZapalatskiyHV,DM(PT)2574
87
Ivan KocherginIvan KocherginDM,TV(C)1965
14
Nikita SemenenkoNikita SemenenkoHV(C)2060
54
Vadim GovorVadim GovorTV(C)1960
70
Egor SinyakovEgor SinyakovHV(P),DM,TV(C)1960
8
Nikolay BoyarkinNikolay BoyarkinTV,AM(PT)2373
91
Aleksandr StepanovAleksandr StepanovHV(C)2974
30
Amir AlizadeAmir AlizadeAM,F(PT)1865