Huấn luyện viên: Roman Sharonov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SKA
Tên viết tắt: SKA
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Lenin Stadium (15,200)
Giải đấu: Russian National Football League
Địa điểm: Khabarovsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Vladislav Nikiforov | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
92 | Vycheslav Podberezkin | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
7 | Artem Simonyan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
6 | Andryus Rukas | HV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Igor Konovalov | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
5 | Magomed Musalov | HV,DM(PT) | 30 | 78 | ||
14 | Yuri Bavin | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
95 | Ilya Petrov | TV(C) | 28 | 77 | ||
19 | Maksim Kutovoy | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
50 | Vladimir Sugrobov | GK | 27 | 75 | ||
4 | Oleg Kozhemyakin | HV(PC),DM(P) | 28 | 80 | ||
96 | Tomas Rukas | HV(C) | 27 | 75 | ||
31 | Andrey Nikitin | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 76 | ||
44 | Daniil Kornyushin | HV,DM(P) | 22 | 76 | ||
35 | Vasiliy Ilik | HV,DM(PT) | 22 | 67 | ||
91 | Dzambolat Tsallagov | AM,F(T) | 24 | 72 | ||
33 | TV,AM(C) | 20 | 76 | |||
9 | Said Aliev | F(C) | 25 | 76 | ||
17 | Nikolay Pokidyshev | HV(C) | 26 | 76 | ||
11 | Albek Gongapshev | F(C) | 23 | 73 | ||
70 | HV(TC) | 21 | 75 | |||
21 | Kirill Nikitin | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
87 | Artur Kopylov | TV,AM(C) | 16 | 65 | ||
78 | Islam Imamov | GK | 22 | 73 | ||
57 | Dmitriy Begun | HV(TC) | 20 | 73 | ||
18 | Nikita Miroshnichenko | TV(C) | 22 | 73 | ||
29 | Yao Jean Charles | F(C) | 23 | 72 | ||
88 | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Luch-Energiya Vladivostok |