70
Egor SINYAKOV

Full Name: Egor Sinyakov

Tên áo:

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Jul 21, 2005)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Sibir Novosibirsk

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sibir Novosibirsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Aleksandr KonevAleksandr KonevF(C)2373
15
Dmitriy RedkovichDmitriy RedkovichHV(TC)2676
90
Anton KobyalkoAnton KobyalkoF(C)3877
21
Anton MakurinAnton MakurinTV(C)3077
9
Kirill FolmerKirill FolmerTV,AM(C)2478
16
Andrey SavinAndrey SavinGK2573
12
Vladimir MarukhinVladimir MarukhinTV,AM(PT)2170
49
Maksim KaraevMaksim KaraevHV(TC)2270
36
Ivan ShmakovIvan ShmakovHV,DM(C)2270
77
Anton OrlovAnton OrlovTV(C)2773
17
Nikita KasatkinNikita KasatkinAM,F(P)2776
20
Vladimir LaptevVladimir LaptevTV,AM(TC)2472
8
David Papikyan
Chayka Peschanokopskoye
TV,AM(C)2370
35
Maksim KiselevMaksim KiselevGK2972
53
Makar IlyushenokMakar IlyushenokGK2160
67
Konstantin ErokhinKonstantin ErokhinHV(C)2370
23
Anton KrotovAnton KrotovDM,TV(C)2670
22
Sergey NarylkovSergey NarylkovDM(C),TV(PTC)3765
6
Artem KuzminArtem KuzminDM,TV(C)2062
69
Artem IvanovArtem IvanovTV,AM(C)1960
24
Konstantin PopovKonstantin PopovHV,DM,TV(PT)2270
11
Gleb BakharevGleb BakharevAM(PT),F(PTC)2170
10
Nikita RozhkovNikita RozhkovAM(P),F(PC)2472
32
Artem Medvedev
Dynamo Bryansk
HV,DM(P),TV(PC)2270
19
Sergey ZapalatskiySergey ZapalatskiyHV,DM(PT)2570
14
Nikita SemenenkoNikita SemenenkoHV(C)1960
18
Danila MekshDanila MekshHV,DM,TV(P),AM(PT)2065
54
Vadim GovorVadim GovorTV(C)1960
70
Egor SinyakovEgor SinyakovHV(P),DM,TV(C)1960