Huấn luyện viên: Pablo Godoy
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: U de Vinto
Tên viết tắt: UdV
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Estadio Hipólito Lazarte (2,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Vinto
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Maximiliano Núñez | AM(PTC),F(PT) | 38 | 78 | ||
1 | Raúl Olivares | GK | 36 | 79 | ||
0 | Diego Navarro | TV(PTC) | 31 | 75 | ||
7 | Rodrigo Vargas | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | ||
26 | Joaquín Lencinas | HV(PC) | 36 | 77 | ||
0 | Raúl Castro | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
9 | Tommy Tobar | AM,F(C) | 38 | 77 | ||
0 | Juan Carlos Zampiery | HV(PTC) | 35 | 74 | ||
0 | Jordy Candia | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
0 | Daniel Camacho | TV(C),AM(PTC) | 26 | 67 | ||
15 | Paolo Alcócer | AM,F(C) | 24 | 76 | ||
10 | Erick Cano | AM,F(T) | 25 | 76 | ||
0 | Diago Giménez | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Ameth Castro | HV(C) | 33 | 67 | ||
2 | Julio Vila | HV(C) | 28 | 68 | ||
0 | Jorge Ascui | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 | ||
30 | Pablo Laredo | DM,TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
8 | Ramiro Mamani | DM,TV(C) | 33 | 71 | ||
4 | Iván Vidaurre | HV,DM(T) | 37 | 73 | ||
0 | José Pinto | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 | ||
0 | Juan Magallanes | TV(C) | 21 | 70 | ||
6 | Denilzon Ramallo | TV(C) | 26 | 73 | ||
9 | Ronaldo Monteiro | F(C) | 26 | 73 | ||
12 | Gustavo Almada | GK | 30 | 74 | ||
13 | Juan Foronda | GK | 28 | 63 | ||
22 | Joel Calicho | AM(TC),F(T) | 29 | 76 | ||
24 | Rodrigo Llano | F(C) | 32 | 73 | ||
32 | José Alipaz | DM,TV(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |