Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chayka
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Stadion Central’nyj im. I.P. Chayka (2,500)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Peschanokopskoye
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Nikita Malyarov | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
18 | Oleg Nikolaev | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
20 | Stanislav Biblik | F(C) | 23 | 65 | ||
13 | Danila Yanov | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
44 | Nikita Karmaev | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | TV,AM(C) | 23 | 77 | |||
99 | Andrey Evdokimov | HV(C) | 25 | 75 | ||
63 | Aleksandr Nesterov | HV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Danil Pelikh | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
73 | GK | 21 | 67 | |||
32 | HV,DM(T) | 24 | 72 | |||
78 | Daniil Chernyakov | TV(C) | 24 | 72 | ||
84 | Andrey Ivashin | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
23 | Matvey Uzhgin | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
7 | Aleksandr Khokhlachev | F(C) | 27 | 73 | ||
8 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
98 | GK | 20 | 70 | |||
19 | Vladislav Rudenko | F(C) | 28 | 75 | ||
11 | Maksim Levin | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
77 | Eldiyar Zarypbekov | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
89 | Egor Bondarenko | TV(C) | 21 | 60 | ||
9 | Oleg Kozachenko | AM(PT) | 20 | 60 | ||
96 | Ivan Sorochinskiy | GK | 18 | 60 | ||
4 | Kamil Ibragimov | HV(TC),F(C) | 27 | 73 | ||
17 | Muslim Bammatgereev | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
7 | Matvey Torop | AM,F(PT) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sakhalin Yuzhno-Sakhalinsk |