Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tyumen
Tên viết tắt: TYU
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Geolog (13,057)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Tyumen
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Denis Tkachuk | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |
97 | ![]() | Evgeniy Goshev | GK | 27 | 78 | |
30 | ![]() | David Shavlokhov | HV(C) | 27 | 76 | |
11 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | ![]() | Aleksandr Korotkov | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
34 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
18 | ![]() | Daniil Grigorjev | TV(P),AM(PC) | 23 | 73 | |
8 | ![]() | Denis Talalay | TV(C) | 33 | 72 | |
36 | ![]() | Artem Voropaev | HV,DM(T) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | AM,F(P) | 21 | 75 | ||
0 | ![]() | Nikita Pechenkin | HV(C) | 27 | 72 | |
34 | ![]() | Nikita Balakhontsev | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
24 | ![]() | Aleksandr Korotaev | AM,F(P) | 32 | 74 | |
10 | ![]() | HV(TC),DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
0 | ![]() | Aleksandr Bezchasnyuk | HV(PC) | 22 | 73 | |
16 | ![]() | Vyacheslav Ergardt | GK | 21 | 63 | |
13 | ![]() | Mikhail Petrov | HV(C) | 28 | 76 | |
72 | ![]() | Aleksandr Bem | HV(PC) | 23 | 76 | |
70 | ![]() | Andrey Maryanov | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
65 | ![]() | Ivan Gulko | F(C) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | HV(PT),DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
90 | ![]() | Islam Mokaev | TV,AM(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Aleksandr Dovgal | GK | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Alisher Shukurov | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |