6
Stipe VUČUR

Full Name: Stipe Vučur

Tên áo: VUČUR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (May 22, 1992)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: NK Široki Brijeg

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024NK Široki Brijeg76
May 24, 2024FK Liepaja76
May 20, 2024FK Liepaja77
Jan 13, 2024FK Žalgiris Vilnius77
Mar 1, 2023FK Žalgiris Vilnius77
Feb 8, 2023FK Žalgiris Vilnius77
Dec 30, 2022FCSB77
Dec 21, 2022FCSB80
May 9, 2022FCSB80
Sep 10, 2021FCSB80
Jun 24, 2021FCSB80
Jun 14, 2021FCSB80
Apr 5, 2021Hallescher FC80
Nov 3, 2020Hallescher FC80
Aug 20, 2020Hajduk Split80

NK Široki Brijeg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Damir ZlomislićDamir ZlomislićDM,TV,AM(C)3377
26
Božo MusaBožo MusaHV(PC),DM(C)3677
90
Tomislav TomićTomislav TomićDM,TV,AM(C)3475
6
Stipe VučurStipe VučurHV(C)3276
7
Ivan JukićIvan JukićAM(PTC),F(PT)2875
16
Mato StanićMato StanićDM,TV(C)2775
5
Matej SenićMatej SenićHV(C)3078
25
Velasco MarcinhoVelasco MarcinhoDM,TV(C)2572
40
Renato JosipovićRenato JosipovićGK2375
20
Matija KolaricMatija KolaricHV,DM,TV(P),AM(PTC)2873
23
Miroslav IličićMiroslav IličićF(C)2673
31
Filip MekicFilip MekicHV,DM(T)2272
51
Ivan PuljicIvan PuljicGK2272
21
Daniel LukicDaniel LukicF(C)2476
4
Bozo PrusinaBozo PrusinaHV,DM,TV(C)2172
15
Cyrille KpanCyrille KpanAM(PT),F(PTC)2677
11
Ilija BagarićIlija BagarićAM,F(T)2577
17
Franjo PosavacFranjo PosavacHV,DM,TV,AM(P)2272
95
Patrick StanićPatrick StanićHV(TC),DM(T)2473
24
Filip TarabaFilip TarabaHV,DM,TV,AM(P)1870
27
Domagoj JelavićDomagoj JelavićAM(PT)2375
18
Marko MatićMarko MatićTV(C)1965
3
Lovro MusaLovro MusaHV(PTC)2565