Full Name: Karem Arshid
Tên áo: ARSHID
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 24, 1995)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: Hapoel Akko
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Hapoel Akko | 73 |
Feb 7, 2022 | Hapoel Hadera | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 35 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 29 | 73 |