3
Ahmad SHAABAN

Full Name: Ahmad Shaaban

Tên áo: SHAABAN

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Apr 14, 1993)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hapoel Acre

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2022Hapoel Acre75
Jan 28, 2017Hapoel Ra'anana75
Jun 29, 2016Hapoel Ra'anana75
Nov 29, 2014Hapoel Bnei Lod75
Sep 15, 2014Hapoel Nof HaGalil75

Hapoel Acre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Giorgi GabedavaGiorgi GabedavaF(C)3577
3
Ahmad ShaabanAhmad ShaabanHV(PT),DM,TV(T)3175
20
Loai TahaLoai TahaHV(C)3576
94
Jordan FaucherJordan FaucherF(C)3378
14
Karem ArshidKarem ArshidAM,F(PTC)3073
15
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
5
Ali KayalAli KayalHV(C)2973
70
Oded CheckolOded CheckolHV,DM,TV,AM(P)2573
27
Ashraf RabahAshraf RabahHV,DM,TV(T)3175
11
Oren Sitbon
Hapoel Hadera
HV,DM(P)2170
18
Poraz VolkovichPoraz VolkovichGK2373