Full Name: Ali Kayal
Tên áo: KAYAL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Sep 28, 1995)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: Hapoel Akko
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Akko | 73 |
Dec 20, 2022 | Hapoel Ramat Gan | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 32 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 28 | 73 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |