26
Raz TWIZER

Full Name: Raz Twizer

Tên áo: TWIZER

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Apr 9, 1999)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Hapoel Hadera

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Hapoel Hadera75
Sep 1, 2022Hapoel Tel Aviv75

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3878
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3277
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3177
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3178
12
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2876
23
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3175
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3478
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
26
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
4
Philip IpolePhilip IpoleHV(C)2376
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2170
8
Ilay TrostIlay TrostDM,TV(C)2576
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachDM,TV(C)2168
22
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2273