Full Name: Gyliano Van Velzen
Tên áo: VAN VELZEN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 14, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 72
CLB: Peyia 2014
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2022 | Peyia 2014 | 75 |
Jul 20, 2022 | SC Telstar | 75 |
Feb 12, 2021 | SC Telstar | 75 |
Nov 14, 2020 | SC Telstar | 74 |
Oct 12, 2020 | SC Telstar | 74 |
Sep 15, 2020 | SC Telstar | 73 |
Jun 2, 2020 | Crawley Town | 73 |
Jun 1, 2020 | Crawley Town | 73 |
Mar 7, 2020 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 73 |
Mar 3, 2020 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 78 |
Sep 6, 2019 | Crawley Town | 78 |
Mar 15, 2018 | Roda JC Kerkrade | 78 |
Feb 22, 2017 | Roda JC Kerkrade | 78 |
Jun 10, 2015 | FC Volendam | 78 |
Nov 12, 2013 | FC Utrecht | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Gyliano van Velzen | AM,F(PT) | 31 | 75 | |
26 | ![]() | Radoslav Terziev | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
11 | ![]() | Vasilios Angelopoulos | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
77 | ![]() | Silva Rogério | F(PTC) | 28 | 74 | |
![]() | Fytos Kyriakou | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
![]() | Jaden Gasking | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
![]() | Theodoros Chrysostomou | HV(TC) | 22 | 65 | ||
34 | ![]() | Michalis Kolias | AM,F(T) | 20 | 70 |