Huấn luyện viên: Jenny Montaño
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: INDE
Tên viết tắt: CIP
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Estadio Patria (32,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Sucre
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jonathan Cristaldo | AM(C),F(PTC) | 35 | 82 | ||
5 | David Díaz | HV(C) | 41 | 78 | ||
22 | Robin Ramírez | F(C) | 34 | 70 | ||
0 | Santos Navarro | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
30 | Alejandro Bejarano | AM(C) | 39 | 78 | ||
14 | Edzon Pérez | HV,DM(PT) | 31 | 76 | ||
11 | Luis Hurtado | TV(PTC),AM(PT) | 30 | 77 | ||
10 | Antônio Thomaz | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | ||
29 | Sebastián Ibars | HV(C) | 32 | 68 | ||
0 | Christian Mora | HV,DM(P) | 22 | 65 | ||
3 | Emerson Velásquez | HV(C) | 25 | 77 | ||
17 | William Velasco | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
19 | Alejandro Medina | TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
18 | Miguel Quiroga | TV,AM(PTC) | 32 | 73 | ||
11 | Juan Godoy | F(C) | 30 | 76 | ||
31 | Jorge Toco | HV(PC) | 32 | 72 | ||
23 | Edwin Rivera | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
13 | Germán Arauz | GK | 28 | 72 | ||
25 | Daniel Castellón | HV,DM,TV(T) | 27 | 65 | ||
0 | Brandon Peña | TV(C) | 25 | 65 | ||
21 | Nicolas Arteaga | AM(PT) | 27 | 65 | ||
27 | Mauricio Arroyo | TV(PC),AM,F(P) | 20 | 63 | ||
0 | Juan Molina | TV(C) | 21 | 65 | ||
39 | Pablo Grass | TV,AM(PT) | 18 | 67 | ||
40 | Joaquín Barrientos | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 67 | ||
45 | Elias Peralta | HV,DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
50 | Oscar Valda | TV(PC) | 20 | 70 | ||
51 | Diego Arando | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga de Fútbol Profesional Boliviano | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Universitario de Sucre |