Full Name: Jaden Gasking
Tên áo: GASKING
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Feb 28, 2005)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 68
CLB: Peyia 2014
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | Peyia 2014 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Gyliano van Velzen | AM,F(PT) | 30 | 75 | ||
11 | Vasilios Angelopoulos | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
77 | Silva Rogério | F(PTC) | 27 | 74 | ||
Fytos Kyriakou | AM(PTC) | 27 | 77 | |||
Roscello Vlijter | HV,DM(C),TV,AM(PTC) | 24 | 70 | |||
Jaden Gasking | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
Theodoros Chrysostomou | HV(TC) | 21 | 65 | |||
34 | Michalis Kolias | AM,F(T) | 20 | 70 |