Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Preston
Tên viết tắt: PRE
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: B.T. Connor Reserve (8,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Melbourne
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Achraf Lazaar | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Stefan Nigro | HV,DM(PT) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Brandon Lauton | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Aaron Anderson | HV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Lleyton Brooks | AM,F(PT) | 24 | 69 | |
0 | ![]() | Matthew Bozinovski | HV(C) | 24 | 68 | |
17 | ![]() | Jason Romero | F(C) | 30 | 71 | |
0 | ![]() | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 31 | 68 | |
6 | ![]() | Emile Peios | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Jonas Markovski | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Oliver Kubilay | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 29 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |