Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Peyia
Tên viết tắt: PEY
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Peyia Municipal Stadium (3,500)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Peyia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Gyliano van Velzen | AM,F(PT) | 30 | 75 | |
26 | ![]() | Radoslav Terziev | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
11 | ![]() | Vasilios Angelopoulos | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
77 | ![]() | Silva Rogério | F(PTC) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Fytos Kyriakou | AM(PTC) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Jaden Gasking | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Theodoros Chrysostomou | HV(TC) | 22 | 65 | |
34 | ![]() | Michalis Kolias | AM,F(T) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |