10
Júnior SORNOZA

Full Name: Júnior Nazareno Sornoza Moreira

Tên áo: SORNOZA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Jan 28, 1994)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 61

CLB: Independiente del Valle

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2023Independiente del Valle84
Jan 27, 2023Independiente del Valle85
Jan 5, 2022Independiente del Valle85
Aug 5, 2021Corinthians đang được đem cho mượn: Independiente del Valle85
Jul 22, 2021Corinthians85
Jul 21, 2021Corinthians85
Jul 19, 2021Corinthians đang được đem cho mượn: Independiente del Valle85
Jun 1, 2021Corinthians đang được đem cho mượn: Club Tijuana85
Feb 18, 2021Corinthians đang được đem cho mượn: Club Tijuana85
Jan 13, 2021Corinthians đang được đem cho mượn: Club Tijuana85
Sep 13, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: LDU Quito85
Sep 8, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: LDU Quito86
Jul 3, 2020Corinthians86
Jul 2, 2020Corinthians86
Jul 1, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: LDU Quito86

Independiente del Valle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Renato IbarraRenato IbarraAM,F(P)3483
15
Beder CaicedoBeder CaicedoHV,DM,TV(T)3282
11
Michael HoyosMichael HoyosAM(PTC),F(PT)3382
10
Júnior SornozaJúnior SornozaAM(PTC)3184
31
Romario IbarraRomario IbarraDM(T),TV,AM,F(PT)3082
13
Matías FernándezMatías FernándezHV,DM,TV,AM(P)2981
22
Guido VillarGuido VillarGK2678
5
Richard SchunkeRichard SchunkeHV(C)3382
Jhegson MéndezJhegson MéndezDM,TV(C)2783
Claudio SpinelliClaudio SpinelliF(C)2878
27
Jeison MedinaJeison MedinaAM(PT),F(PTC)2982
Gustavo CortezGustavo CortezHV,DM,TV,AM(T)2780
1
Moisés RamírezMoisés RamírezGK2483
17
Alexander BolañosAlexander BolañosAM,F(C)2576
14
Mateo CarabajalMateo CarabajalHV(C)2782
4
Anthony LandázuriAnthony LandázuriHV(PC),DM(P)2782
Jordy AlcivarJordy AlcivarDM,TV,AM(C)2582
12
Joan LopézJoan LopézGK2373
20
Bryan GarcíaBryan GarcíaDM(C),TV,AM(TC)2478
Alexis VillaAlexis VillaGK2370
18
Cristian ZabalaCristian ZabalaDM,TV(C)2682
6
Joaquín PomboJoaquín PomboHV(C)2378
2
Luis ZárateLuis ZárateHV(C)2482
57
Youri OchoaYouri OchoaDM,TV(C)2065
7
Patrik MercadoPatrik MercadoDM,TV,AM(C)2178
4
Óscar Quiñonez
Racing Club de Montevideo
HV,DM,TV(T)2377
Mateo OrtízMateo OrtízHV,DM(C)2575
José KlingerJosé KlingerTV,AM,F(PT)1973
40
Cristhian LoorCristhian LoorGK1870
50
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1878
Michael AyovíMichael AyovíF(C)1965
Jorge ArcosJorge ArcosHV(C)1965
56
Elkin RuizElkin RuizHV,DM,TV(T)1870