Full Name: Alan Maximiliano Aguirre
Tên áo: AGUIRRE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Aug 13, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2024 | CA Atlanta | 76 |
Mar 21, 2023 | CA Atlanta | 76 |
Nov 2, 2022 | Guayaquil City | 76 |
Nov 2, 2022 | Guayaquil City | 78 |
Jul 11, 2021 | Guayaquil City | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alejandro Sánchez | GK | 38 | 78 | |||
Dylan Gissi | HV(C) | 33 | 78 | |||
2 | Fernando Evangelista | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | ||
Mauricio Rosales | HV,DM(P) | 32 | 78 | |||
Joaquín Susvielles | F(C) | 33 | 76 | |||
Maximiliano González | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Carlo Lattanzio | F(PTC) | 27 | 78 | |||
Juan Galeano | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
7 | Jonathan Cañete | AM,F(C) | 28 | 74 | ||
Juan Manuel Requena | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
3 | Caín Fara | HV(PC) | 30 | 78 | ||
DM,TV(C) | 29 | 78 | ||||
Leonardo Flores | HV,DM(P) | 27 | 73 | |||
TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||||
DM(C) | 34 | 80 | ||||
HV,DM(T) | 21 | 73 | ||||
9 | Luis Arroyo | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
Alejo Dramisino | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 75 |