Full Name: Alan Maximiliano Aguirre
Tên áo: AGUIRRE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Aug 13, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: CA Atlanta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | CA Atlanta | 76 |
Nov 2, 2022 | Guayaquil City | 76 |
Nov 2, 2022 | Guayaquil City | 78 |
Jul 11, 2021 | Guayaquil City | 78 |
Jan 14, 2020 | Guayaquil City | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mauro Bogado | DM(C),TV(PC) | 38 | 78 | |||
Nicolás Mazzola | F(C) | 34 | 78 | |||
Alejandro Sánchez | GK | 37 | 78 | |||
Dylan Gissi | HV(C) | 33 | 78 | |||
Alan Aguirre | HV(PC) | 30 | 76 | |||
2 | Fernando Evangelista | HV,DM(T) | 32 | 78 | ||
3 | HV(PC) | 33 | 79 | |||
Marcos Pinto | HV,DM(T) | 30 | 76 | |||
Joaquín Susvielles | F(PTC) | 33 | 76 | |||
Maximiliano González | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
11 | F(PTC) | 26 | 78 | |||
Juan Galeano | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
38 | Tomás Fernández | HV(C) | 24 | 68 | ||
DM,TV(C) | 28 | 78 | ||||
Leonardo Flores | HV,DM(P) | 26 | 73 | |||
TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||||
HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||||
Joaquín Ochoa | TV,AM(TC) | 27 | 75 | |||
10 | Walter Rueda | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
F(C) | 32 | 73 |