1
Joan LOPÉZ

Full Name: Joan Onofre Lopéz Reina

Tên áo: LOPÉZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 11, 2002)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Vinotinto FC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Vinotinto FC73
Feb 19, 2025Atlético Vinotinto73
Jul 2, 2023Independiente del Valle73
Jul 1, 2023Independiente del Valle73
Mar 21, 2023Independiente del Valle đang được đem cho mượn: Independiente Juniors73
Oct 28, 2022Independiente del Valle73
Oct 24, 2022Independiente del Valle70

Vinotinto FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Andrés OñaAndrés OñaDM,TV(C)3273
7
José LugoJosé LugoF(C)3177
4
Alan AguirreAlan AguirreHV(PC)3176
40
Francisco MeraFrancisco MeraHV,DM,TV,AM(P)3277
15
Christian LarotondaChristian LarotondaDM,TV(C)2574
1
Joan LopézJoan LopézGK2373
13
Marco CarrascoMarco CarrascoHV,DM,TV,AM(P)3272
8
Stalin CaicedoStalin CaicedoTV(C),AM(PTC)2672
26
Edison HernándezEdison HernándezHV(TC),DM(C)2666
36
Gian NardelliGian NardelliHV(PC)2578
11
Ariel Mina
LDU Quito
AM,F(PT)2173
23
Luis GómezLuis GómezHV,DM,TV(PT)2573
3
Carlos MicoltaCarlos MicoltaHV(PC)1873