Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vinotinto
Tên viết tắt: VIN
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Olimpico Atahualpa (40,948)
Giải đấu: Primera B
Địa điểm: Quito
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Galo Corozo | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | |
11 | ![]() | Jacobo Kouffati | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |
30 | ![]() | Danny Luna | AM(PTC) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Lucas Pugh | F(PTC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Willian Cevallos | DM,TV(C) | 34 | 70 | |
0 | ![]() | Jhon Rodriguez | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Aldo Bareiro | GK | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Kevin Coba | HV(TC),DM(C) | 28 | 76 | |
18 | ![]() | Kevin Ushiña | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |