7
José LUGO

Full Name: José Reinaldo Lugo Quiñonez

Tên áo: LUGO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Mar 31, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vinotinto FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Vinotinto FC77
Feb 13, 2025Atlético Vinotinto77
Mar 5, 2023Independiente Juniors77
Sep 9, 2022Independiente Juniors77
Aug 8, 2022Independiente Juniors75
Mar 19, 2014Deportivo Quito75
May 21, 2013Deportivo Quito75

Vinotinto FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Andrés OñaAndrés OñaDM,TV(C)3273
7
José LugoJosé LugoF(C)3277
4
Alan AguirreAlan AguirreHV(PC)3176
10
Danny LunaDanny LunaAM(PTC)3477
Romario IbarraRomario IbarraAM,F(PT)3080
40
Francisco MeraFrancisco MeraHV,DM,TV,AM(P)3377
15
Christian LarotondaChristian LarotondaDM,TV(C)2674
1
Joan LopézJoan LopézGK2373
13
Marco CarrascoMarco CarrascoHV,DM,TV,AM(P)3272
8
Stalin CaicedoStalin CaicedoTV(C),AM(PTC)2672
26
Edison HernándezEdison HernándezHV(TC),DM(C)2666
19
Luifer Hernández
Polissya Zhytomyr
AM(PT),F(PTC)2477
36
Gian NardelliGian NardelliHV(PC)2578
8
Madison JulioMadison JulioDM,TV(C)2776
11
Ariel Mina
LDU Quito
AM,F(PT)2273
23
Luis GómezLuis GómezHV,DM,TV(PT)2573
3
Carlos MicoltaCarlos MicoltaHV(PC)1973
5
Kevin CobaKevin CobaHV(TC),DM(C)2976
18
Kevin UshiñaKevin UshiñaHV,DM,TV,AM(PT)2876
17
Rafael MontiRafael MontiF(C)2578