Full Name: Marco Alexander Carrasco Bonilla
Tên áo: CARRASCO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jan 3, 1993)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cuniburo FC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | Cuniburo FC | 72 |
Mar 20, 2023 | CD Mushuc Runa | 72 |
Jan 10, 2023 | CD Mushuc Runa | 72 |
Dec 17, 2022 | Universidad Católica del Ecuador | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Luis Romero | HV(C) | 40 | 75 | ||
Jhon Rodriguez | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
13 | Marco Carrasco | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
26 | Edison Hernández | HV(TC),DM(C) | 25 | 66 | ||
30 | AM,F(PT) | 21 | 73 | |||
3 | Carlos Micolta | HV(PC) | 18 | 73 |