?
Limbikani MZAVA

Full Name: Limbikani Mzava

Tên áo: MZAVA

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Nov 12, 1993)

Quốc gia: Malawi

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: Magesi FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Magesi FC76
Sep 14, 2022AmaZulu76
Jun 8, 2022AmaZulu76
Feb 4, 2022AmaZulu76
Oct 26, 2020AmaZulu76
Apr 6, 2018Lamontville Golden Arrows76
Aug 25, 2017Lamontville Golden Arrows76
Jun 2, 2015Mpumalanga Black Aces76
Jun 1, 2015Mpumalanga Black Aces76
Feb 17, 2015Mpumalanga Black Aces đang được đem cho mượn: Bloemfontein Celtic76
Oct 25, 2013Bloemfontein Celtic76
Aug 13, 2013Bloemfontein Celtic76
Apr 13, 2013Bloemfontein Celtic74

Magesi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rhulani ManziniRhulani ManziniF(C)3674
Limbikani MzavaLimbikani MzavaHV(PC),DM(P)3176
37
Deolin MekoaDeolin MekoaAM,F(PTC)3174
Kgaogelo SekgotaKgaogelo SekgotaAM(PT)2774
9
Maboke MatlakalaMaboke MatlakalaF(C)3568
1
Elvis ChipezezeElvis ChipezezeGK3472
35
Motsie MatimaMotsie MatimaHV,DM(TC),TV(T)2973
22
Tshepo MatsemelaTshepo MatsemelaAM,F(PTC)2974
29
Samuel DarpohSamuel DarpohHV,DM(C)2673
14
Tshepo MakgogaTshepo MakgogaHV(PC)3472
3
Mzwandile ButheleziMzwandile ButheleziHV(C)3374
21
Abbey SeseaneAbbey SeseaneAM(PT),F(PTC)2372
Tshepo KakoraTshepo KakoraAM(PT),F(PTC)2672
11
Anathi NgwadlaAnathi NgwadlaAM,F(T)2368
25
Edmore ChirambadareEdmore ChirambadareAM,F(PT)3374