Biệt danh: The Gounies
Tên thu gọn: El Gouna
Tên viết tắt: GOU
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: El Gouna (12,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: El-Gouna
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ahmed Hamed | HV(PC) | 31 | 76 | |
22 | ![]() | Marwan Mohsen | F(C) | 36 | 79 | |
14 | ![]() | Nour el Sayed | DM,TV(C) | 41 | 76 | |
1 | ![]() | Ahmed Masoud | GK | 33 | 76 | |
26 | ![]() | Hassan Mahmoud | GK | 32 | 75 | |
29 | ![]() | Tolulope Ojo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 74 | |
3 | ![]() | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | ![]() | Mohamed Mahmoud | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |
6 | ![]() | Essam Sobhy | HV,DM(P) | 34 | 75 | |
26 | ![]() | Hassan Mahmoud Shahin | GK | 32 | 72 | |
17 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
13 | ![]() | Ahmed Abdelrasoul | HV(C) | 29 | 76 | |
18 | ![]() | Alieu Jatta | HV(TC) | 29 | 73 | |
30 | ![]() | Mohamed Emad | DM,TV(C) | 23 | 66 | |
27 | ![]() | Arnaud Randrianantenaina | AM(P),F(PC) | 24 | 75 | |
29 | ![]() | Ayman Moka | AM,F(T) | 29 | 75 | |
33 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
28 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
12 | ![]() | Mahmoud Hassouna | DM,TV(C) | 28 | 72 | |
24 | ![]() | Ali el Zahdi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |
23 | ![]() | Mohamed Alaa | GK | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Amr Shaaban | GK | 31 | 67 | |
19 | ![]() | Belal el Sayed | TV(C),AM(TC) | 24 | 67 | |
21 | ![]() | Hafiz Ibrahim | TV(C) | 22 | 65 | |
31 | ![]() | Obinna Okoronkwo | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
15 | ![]() | Mahmoud el Alamy | F(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Seif Shika | AM(PT) | 23 | 67 | |
70 | ![]() | Shamsu Kabeer | AM(PT) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |