Full Name: Jason Steve Banton
Tên áo: BANTON
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Dec 15, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2024 | Hendon FC | 65 |
Aug 14, 2023 | Hendon FC | 65 |
Aug 27, 2022 | Kingstonian FC | 65 |
Aug 27, 2022 | Kingstonian FC | 65 |
May 25, 2022 | Kingstonian FC | 65 |
Feb 14, 2022 | Kingstonian FC đang được đem cho mượn: Bishop's Stortford | 65 |
Oct 4, 2021 | Kingstonian FC | 65 |
Dec 9, 2020 | Braintree Town | 65 |
Oct 24, 2020 | Torquay United | 65 |
Oct 21, 2020 | Torquay United | 70 |
Jun 2, 2019 | Torquay United | 70 |
Jun 1, 2019 | Torquay United | 70 |
Mar 8, 2019 | Torquay United đang được đem cho mượn: Truro City | 70 |
Oct 27, 2017 | Woking | 70 |
Sep 2, 2017 | Woking | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Quba Gordon | HV(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Kurtis Cumberbatch | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Blaise Riley-Snow | DM,TV(C) | 26 | 64 | ||
![]() | GK | 19 | 65 | |||
31 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 |