Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Albirex
Tên viết tắt: ANS
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Jurong East Stadium (2,700)
Giải đấu: Singapore Premier League
Địa điểm: Singapore
Quốc gia: Singapore
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Yohei Otake | AM(PTC) | 36 | 70 | |
18 | ![]() | Hassan Sunny | GK | 41 | 73 | |
41 | ![]() | Stevia Mikuni | HV(PTC) | 27 | 70 | |
24 | ![]() | Ho Wai Loon | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 65 | |
9 | ![]() | Shuhei Hoshino | F(C) | 29 | 73 | |
7 | ![]() | Amy Recha | AM,F(PTC) | 33 | 65 | |
28 | ![]() | Gareth Low | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Ryhan Stewart | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | |
15 | ![]() | DM(C),TV,AM(PC) | 27 | 63 | ||
19 | ![]() | Syukri Bashir | AM(T),F(TC) | 27 | 65 | |
11 | ![]() | Daniel Goh | AM,F(PT) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Singapore Premier League | 6 |
Cup History | Titles | |
![]() | Singapore Cup | 4 |
Cup History | ||
![]() | Singapore Cup | 2018 |
![]() | Singapore Cup | 2017 |
![]() | Singapore Cup | 2016 |
![]() | Singapore Cup | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Không |