Full Name: Bagasan Assigi Graham
Tên áo: GRAHAM
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Oct 6, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Billericay Town | 65 |
Feb 7, 2022 | Billericay Town | 65 |
Oct 31, 2020 | Dagenham & Redbridge | 65 |
Oct 27, 2020 | Dagenham & Redbridge | 70 |
Aug 11, 2019 | Dagenham & Redbridge | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 35 | 70 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 27 | 65 | |||
Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Bradley Stevenson | TV(C) | 26 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | |||
TV,AM(C) | 25 | 63 | ||||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 |