Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bishop's S.
Tên viết tắt: BST
Năm thành lập: 1874
Sân vận động: Woodside Park (4,000)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Bishop's Stortford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Anthony Church | TV(C) | 36 | 65 | ||
0 | Jordan Brown | HV(T) | 32 | 65 | ||
14 | Osman Sow | F(C) | 33 | 73 | ||
0 | Ryan Auger | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | ||
0 | Tosin Olufemi | HV,DM,TV(PT) | 29 | 67 | ||
0 | Joe Robinson | HV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Archie Jones | TV(C) | 22 | 63 | ||
16 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |||
0 | Rob Howard | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 64 | ||
0 | Kane Crichlow | TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Mich'el Parker | HV,DM(C) | 25 | 65 | ||
7 | Giovanni Mcgregor | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
25 | HV(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
Harlow Town |