Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2023 | Hendon FC | 65 |
Jun 24, 2023 | Carshalton Athletic | 65 |
May 17, 2022 | Slough Town | 65 |
Sep 7, 2021 | Billericay Town | 65 |
Oct 27, 2020 | Dover Athletic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dan Matsuzaka | HV(C) | 26 | 66 | |||
Quba Gordon | HV(C) | 26 | 63 | |||
Kurtis Cumberbatch | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Blaise Riley-Snow | DM,TV(C) | 26 | 64 | |||
GK | 19 | 65 |